Có 1 kết quả:
jī tóng yā jiǎng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˊ ㄧㄚ ㄐㄧㄤˇ
jī tóng yā jiǎng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˊ ㄧㄚ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. chicken speaking with duck
(2) fig. talking without communicating
(3) people not understanding each other
(2) fig. talking without communicating
(3) people not understanding each other
Bình luận 0