Có 1 kết quả:

jī jiān ㄐㄧ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sodomy
(2) anal intercourse
(3) buggery

Từ điển Trung-Anh

(1) bestiality
(2) sodomy

Bình luận 0