Có 1 kết quả:
jī máo suàn pí ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄧˊ
jī máo suàn pí ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken feather, garlic skin (idiom); trivial matter
(2) kitchen trash
(2) kitchen trash
jī máo suàn pí ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh