Có 1 kết quả:

jī xuè shí ㄐㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bloodstone
(2) red-fleck chalcedony
(3) heliotrope (mineralogy)

Bình luận 0