Có 1 kết quả:
yuān ㄩㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim diều hâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鳶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Diều hâu: 紙鳶 Con diều giấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鳶
Từ điển Trung-Anh
kite (small hawk)
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6