Có 1 kết quả:
míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét), niǎo 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口鸟
Nét bút: 丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: RPYM (口心卜一)
Unicode: U+9E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hót (chim), gáy (gà)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鳴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kêu (chim muông, côn trùng hoặc những vật khác): 鳥鳴 Chim hót; 蛇鳴 Ve sầu kêu; 物不得其平則鳴 Vật không đạt được trạng thái quân bình của nó thì kêu lên (Hàn Dũ);
② Tiếng kêu, làm cho kêu, đánh cho kêu: 耳鳴 Ù tai; 雷鳴 Tiếng sấm dậy; 鳴鼓 Đánh trống;
③ Kêu lên, bày tỏ (tình cảm, ý kiến, chủ trương): 鳴冤 Minh oan; 鳴不平 Tỏ lòng bất bình; 自鳴得意 Tỏ ra đắc ý; 百家爭鳴 Trăm nhà đua tiếng.
② Tiếng kêu, làm cho kêu, đánh cho kêu: 耳鳴 Ù tai; 雷鳴 Tiếng sấm dậy; 鳴鼓 Đánh trống;
③ Kêu lên, bày tỏ (tình cảm, ý kiến, chủ trương): 鳴冤 Minh oan; 鳴不平 Tỏ lòng bất bình; 自鳴得意 Tỏ ra đắc ý; 百家爭鳴 Trăm nhà đua tiếng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鳴
Từ điển Trung-Anh
to cry (of birds, animals and insects)
Từ ghép 53
āi míng 哀鸣 • bǎi huā qí fàng , bǎi jiā zhēng míng 百花齐放,百家争鸣 • bǎi jiā zhēng míng 百家争鸣 • bào míng 爆鸣 • bēi míng 悲鸣 • bù píng zé míng 不平则鸣 • chán míng 蝉鸣 • dà míng dà fàng 大鸣大放 • Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鸣大放运动 • ěr míng 耳鸣 • fēng míng qì 蜂鸣器 • gòng míng 共鸣 • gōu huǒ hú míng 篝火狐鸣 • gū zhǎng nán míng 孤掌难鸣 • hōng míng 轰鸣 • hóu míng 喉鸣 • huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黄钟毁弃瓦釜雷鸣 • jī gǔ míng jīn 击鼓鸣金 • jī míng gǒu dào 鸡鸣狗盗 • léi gǔ míng jīn 擂鼓鸣金 • léi míng 雷鸣 • míng bù píng 鸣不平 • míng dí 鸣笛 • míng jiào 鸣叫 • míng jīn 鸣金 • míng jīn shōu bīng 鸣金收兵 • míng jīn shōu jūn 鸣金收军 • míng jiū 鸣鸠 • míng luó 鸣锣 • míng luó kāi dào 鸣锣开道 • míng niǎo 鸣鸟 • míng qiāng 鸣枪 • míng qín 鸣禽 • míng xiè 鸣谢 • míng yuān jiào qū 鸣冤叫屈 • míng zhōng 鸣钟 • niǎo míng 鸟鸣 • pìn jī mǔ míng 牝鸡牡鸣 • qì míng yuè qì 气鸣乐器 • qín sè hé míng 琴瑟和鸣 • sī míng 嘶鸣 • Wǔ míng 武鸣 • Wǔ míng xiàn 武鸣县 • xián míng yuè qì 弦鸣乐器 • xiào míng 哮鸣 • yī míng jīng rén 一鸣惊人 • zhēng míng 争鸣 • zhōng míng dǐng shí 钟鸣鼎食 • zhōng míng lòu jìn 钟鸣漏尽 • zì míng dé yì 自鸣得意 • zì míng zhōng 自鸣钟 • zòu míng qǔ 奏鸣曲 • zòu míng qǔ shì 奏鸣曲式