Có 1 kết quả:
shī ㄕ
Âm Pinyin: shī ㄕ
Tổng nét: 8
Bộ: niǎo 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尸鸟
Nét bút: フ一ノノフ丶フ一
Thương Hiệt: SPYM (尸心卜一)
Unicode: U+9E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: niǎo 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尸鸟
Nét bút: フ一ノノフ丶フ一
Thương Hiệt: SPYM (尸心卜一)
Unicode: U+9E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Thi cưu 1 - 鳲鳩 1 (Khổng Tử)
• Thi cưu 2 - 鳲鳩 2 (Khổng Tử)
• Thi cưu 3 - 鳲鳩 3 (Khổng Tử)
• Thi cưu 4 - 鳲鳩 4 (Khổng Tử)
• Thi cưu 2 - 鳲鳩 2 (Khổng Tử)
• Thi cưu 3 - 鳲鳩 3 (Khổng Tử)
• Thi cưu 4 - 鳲鳩 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thi cưu 鳲鳩,鸤鸠)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鳲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cu, chim gáy. Cg. 布穀 [bùgư], 郭公 [guo gong], 鳲鳩 [shijiu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鳲
Từ điển Trung-Anh
turtledove
Từ ghép 1