Có 1 kết quả:
bǎo ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bảo (giống con mòng, tương truyền là giống rất dâm)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴇.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chim sấm, chim ôtit;
② Mụ “tú bà”, mụ trùm gái điếm, mụ trùm nhà thổ.
② Mụ “tú bà”, mụ trùm gái điếm, mụ trùm nhà thổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴇
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese bustard
(2) procuress
(2) procuress
Từ ghép 6