Có 1 kết quả:
zhèn ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. loài chim độc
2. rượu có độc
2. rượu có độc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loài chim độc;
② Rượu có chất độc.
② Rượu có chất độc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴆
Từ điển Trung-Anh
(1) legendary bird whose feathers can be used as poison
(2) poisonous
(3) to poison sb
(2) poisonous
(3) to poison sb
Từ ghép 3