Có 1 kết quả:

ㄍㄨ
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: JRPYM (十口心卜一)
Unicode: U+9E2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim cô

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim cô. Xem 鷓鴣 [zhègu], 鵓鴣 [bógu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴣

Từ điển Trung-Anh

(1) partridge
(2) Francolinus chinensis

Từ ghép 12