Có 1 kết quả:
gū ㄍㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim cô
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cô. Xem 鷓鴣 [zhègu], 鵓鴣 [bógu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴣
Từ điển Trung-Anh
(1) partridge
(2) Francolinus chinensis
(2) Francolinus chinensis
Từ ghép 12
bái jiá shān zhè gū 白颊山鹧鸪 • bái méi shān zhè gū 白眉山鹧鸪 • Hǎi nán shān zhè gū 海南山鹧鸪 • hè xiōng shān zhè gū 褐胸山鹧鸪 • hóng hóu shān zhè gū 红喉山鹧鸪 • hóng xiōng shān zhè gū 红胸山鹧鸪 • huán jǐng shān zhè gū 环颈山鹧鸪 • lǜ jiǎo shān zhè gū 绿脚山鹧鸪 • Sì chuān shān zhè gū 四川山鹧鸪 • Tái wān shān zhè gū 台湾山鹧鸪 • zhè gū 鹧鸪 • Zhōng huá zhè gū 中华鹧鸪