Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フ一ノノフ丶フ一
Thương Hiệt: YSPYM (卜尸心卜一)
Unicode: U+9E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鸬,鸬鸶)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鸕.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鸕鶿】lô từ [lúcí] (động) Chim cốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鸕

Từ điển Trung-Anh

cormorant

Từ ghép 8