Có 1 kết quả:
lú ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鸬,鸬鸶)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鸕.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鸕鶿】lô từ [lúcí] (động) Chim cốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鸕
Từ điển Trung-Anh
cormorant
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 8