Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 10
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰号鸟
Nét bút: 丨フ一一フノフ丶フ一
Thương Hiệt: XRSPY (重口尸心卜)
Unicode: U+9E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con vọ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴞
Từ điển Trung-Anh
owl (order Strigiformes)
Từ ghép 34
cāng xiāo 仓鸮 • cǎo xiāo 草鸮 • cháng ěr xiāo 长耳鸮 • cháng wěi lín xiāo 长尾林鸮 • chī xiāo 鸱鸮 • diāo xiāo 雕鸮 • duǎn ěr xiāo 短耳鸮 • guǐ xiāo 鬼鸮 • hè lín xiāo 褐林鸮 • hè yú xiāo 褐渔鸮 • héng bān fù xiǎo xiāo 横斑腹小鸮 • hóng jiǎo xiāo 红角鸮 • huáng tuǐ yú xiāo 黄腿渔鸮 • huáng zuǐ jiǎo xiāo 黄嘴角鸮 • huī lín xiāo 灰林鸮 • jiǎo xiāo 角鸮 • lì xiāo 栗鸮 • lín diāo xiāo 林雕鸮 • lǐng jiǎo xiāo 领角鸮 • Liú qiú jiǎo xiāo 琉球角鸮 • máo jiǎo yú xiāo 毛脚渔鸮 • měng xiāo 猛鸮 • Míng jiǎo xiāo 鸣角鸮 • Sì chuān lín xiāo 四川林鸮 • wū diāo xiāo 乌雕鸮 • wū lín xiāo 乌林鸮 • xī hóng jiǎo xiāo 西红角鸮 • xī lǐng jiǎo xiāo 西领角鸮 • xiāo jiào 鸮叫 • xiāo yīng wǔ 鸮鹦鹉 • xuě xiāo 雪鸮 • yīng xiāo 鹰鸮 • zòng wén fù xiǎo xiāo 纵纹腹小鸮 • zòng wén jiǎo xiāo 纵纹角鸮