Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim chìa vôi. Xem 鶺鴒 [jílíng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴒
Từ điển Trung-Anh
(1) wagtail
(2) lark
(2) lark
Từ ghép 9