Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: OIPYM (人戈心卜一)
Unicode: U+9E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: lệnh, linh
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim chìa vôi. Xem 鶺鴒 [jílíng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴒

Từ điển Trung-Anh

(1) wagtail
(2) lark

Từ ghép 9