Có 2 kết quả:
chī ㄔ • zhī ㄓ
giản thể
Từ điển phổ thông
(như: giốc si 角鴟,角鸱)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cú tai mèo;
② Diều hâu;
③ Chén uống rượu.
② Diều hâu;
③ Chén uống rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴟
Từ điển Trung-Anh
scops owl
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴟.