Có 1 kết quả:
yuān yāng ㄩㄢ ㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
uyên ương
Từ điển Trung-Anh
(1) (bird species of China) mandarin duck (Aix galericulata)
(2) affectionate couple
(3) happily married couple
(2) affectionate couple
(3) happily married couple
Bình luận 0