Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 10
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフフフ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: VVMPM (女女一心一)
Unicode: U+9E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ty
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鷺 [lù].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷥

Từ điển Trung-Anh

heron

Từ ghép 2