Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(một loài chim dữ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷙.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Loài chim dữ;
② Dữ tợn, hung ác, tàn bạo. 【鷙鳥】chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ.
② Dữ tợn, hung ác, tàn bạo. 【鷙鳥】chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷙
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce
(2) brutal
(3) bird of prey
(2) brutal
(3) bird of prey
Từ ghép 1