Có 1 kết quả:

ér ㄦˊ
Âm Quan thoại: ér ㄦˊ
Tổng nét: 11
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: XXMBP (重重一月心)
Unicode: U+9E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhi
Âm Nôm: nhi
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ér ㄦˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: ý nhi )
2. (xem: nhi miêu ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

see |[er2 miao2]

Từ ghép 1