Có 2 kết quả:
guā ㄍㄨㄚ • hú ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴰
Từ điển Trung-Anh
a crow
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đích (để tập bắn). Xem 鴰 [hú].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Thiên nga, ngỗng trời, ngan trời, chim hộc;
② Đứng thẳng. Xem 鴰 [gư].
② Đứng thẳng. Xem 鴰 [gư].
Từ điển Trần Văn Chánh
Quạ. Cg. 老鴰 [lăogua].