Có 1 kết quả:
xiū ㄒㄧㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cú.【鵂鶹】hưu lưu [xiuliú] (Chim) cú tai mèo. Cg. 梟 [xiao] (bộ 木).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵂
Từ điển Trung-Anh
owl
Từ ghép 3