Có 1 kết quả:
héng ㄏㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim choi choi
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim choi choi: 金鴴 Chim choi choi vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴴
Từ điển Trung-Anh
plover
Từ ghép 21
cháng zuǐ jiàn héng 长嘴剑鸻 • dà shí héng 大石鸻 • dōng fāng héng 东方鸻 • hēi chì yàn héng 黑翅燕鸻 • héng kē 鸻科 • hóng xiōng héng 红胸鸻 • huán jǐng héng 环颈鸻 • huī bān héng 灰斑鸻 • huī yàn héng 灰燕鸻 • jiàn héng 剑鸻 • jīn bān héng 金斑鸻 • jīn kuàng héng 金眶鸻 • lǐng yàn héng 领燕鸻 • Mǎ lái héng 马来鸻 • Měi zhōu jīn héng 美洲金鸻 • měng gǔ shā héng 蒙古沙鸻 • Ōū jīn bān héng 欧金斑鸻 • Ōū shí héng 欧石鸻 • pǔ tōng yàn héng 普通燕鸻 • tiě zuǐ shā héng 铁嘴沙鸻 • xiǎo zuǐ héng 小嘴鸻