Có 1 kết quả:
gē ㄍㄜ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bồ câu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴿
Từ điển Trung-Anh
(1) pigeon
(2) dove
(2) dove
Từ ghép 24
bān wěi lín gē 斑尾林鸽 • bó gē 鹁鸽 • chú gē 雏鸽 • chuán shū gē 传书鸽 • diǎn bān lín gē 点斑林鸽 • fàng gē zi 放鸽子 • Fēi gē 飞鸽 • gē fáng 鸽房 • gē pài 鸽派 • gē zi 鸽子 • hé píng gē 和平鸽 • hēi lín gē 黑林鸽 • huī lín gē 灰林鸽 • jiā gē 家鸽 • jiū gē 鸠鸽 • Ōū gē 欧鸽 • Tiān gē zuò 天鸽座 • xìn gē 信鸽 • xuě gē 雪鸽 • yán gē 岩鸽 • yě gē 野鸽 • yuán gē 原鸽 • Zhōng yà gē 中亚鸽 • zǐ lín gē 紫林鸽