Có 1 kết quả:
luán ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chim phượng cái
2. cái chuông nhỏ
2. cái chuông nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鸞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chim loan (theo truyền thuyết là một loài phượng hoàng);
② (văn) Chuông hàm thiếc ngựa.
② (văn) Chuông hàm thiếc ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鸞
Từ điển Trung-Anh
mythical bird related to phoenix
Từ ghép 7