Có 1 kết quả:
hóng ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chim hồng
2. chữ, thư tín
3. to, lớn
2. chữ, thư tín
3. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Ngỗng trời, chim hồng;
② Lớn (dùng như 洪, bộ 氵 ): 鴻禧 Phúc lớn.【鴻圖】 hồng đồ [hóngtú] Kế hoạch lớn: 發展經濟的鴻圖 Kế hoạch lớn phát triển nền kinh tế. Cv. 宏圖;
③ [Hóng] (Họ) Hồng.
② Lớn (dùng như 洪, bộ 氵 ): 鴻禧 Phúc lớn.【鴻圖】 hồng đồ [hóngtú] Kế hoạch lớn: 發展經濟的鴻圖 Kế hoạch lớn phát triển nền kinh tế. Cv. 宏圖;
③ [Hóng] (Họ) Hồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴻
Từ điển Trung-Anh
(1) eastern bean goose
(2) great
(3) large
(2) great
(3) large
Từ ghép 28
āi hóng biàn yě 哀鸿遍野 • Bō hóng 波鸿 • dà hóng lú 大鸿胪 • fēi hóng tà xuě 飞鸿踏雪 • fēi hóng xuě zhuǎ 飞鸿雪爪 • hóng fú 鸿福 • hóng gōu 鸿沟 • hóng hú 鸿鹄 • hóng máo tài dài 鸿毛泰岱 • hóng máo Tài Shān 鸿毛泰山 • hóng tú 鸿图 • hóng tú dà jì 鸿图大计 • hóng yàn 鸿雁 • hóng yùn 鸿运 • Huáng Fēi hóng 黄飞鸿 • jīng hóng 惊鸿 • lái hóng 来鸿 • lái hóng qù yàn 来鸿去燕 • Nà hóng 纳鸿 • Nà hóng shū 那鸿书 • qīng yú hóng máo 轻于鸿毛 • Tài shān hóng máo 泰山鸿毛 • Xú Bēi hóng 徐悲鸿 • xuě ní hóng zhǎo 雪泥鸿爪 • yàn què ān zhī hóng hú zhī zhì 燕雀安知鸿鹄之志 • yàn què yān zhī hóng gǔ zhī zhì 燕雀焉知鸿鹄之志 • yuǎn fāng lái hóng 远方来鸿 • Zhāng Èr hóng 张二鸿