Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Quan thoại: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丨フ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: MBPYM (一月心卜一)
Unicode: U+9E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Nôm: li
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim vàng anh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

hoàng li [huánglí] (động) Chim hoàng oanh (vàng anh). Cg. [cang geng], [huángying]: Nay quyên đã giục oanh già, ý nhi lại gáy trước nhà líu lo (Chinh phụ ngâm khúc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

Chinese oriole

Từ ghép 8