Có 2 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ • hú ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim hộc, ngỗng trời
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵠.
Từ điển Trung-Anh
(1) center or bull's eye of an archery target (old)
(2) goal
(3) target
(2) goal
(3) target
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵠.
Từ điển Trung-Anh
swan
Từ ghép 5