Có 2 kết quả:

ㄍㄨˇㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, ㄏㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HRPYM (竹口心卜一)
Unicode: U+9E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc, hộc
Âm Nôm: hộc
Âm Quảng Đông: guk1, huk1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄍㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim hộc, ngỗng trời

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵠.

Từ điển Trung-Anh

(1) center or bull's eye of an archery target (old)
(2) goal
(3) target

Từ ghép 2

ㄏㄨˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵠.

Từ điển Trung-Anh

swan

Từ ghép 5