Có 1 kết quả:
é
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵝
Từ điển Trung-Anh
variant of 鵝|鹅[e2]
Từ điển Trung-Anh
(1) goose
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 鵝|鹅[e2]
Từ ghép 30
dà tiān é 大天鹅 • dì wáng qǐ é 帝王企鹅 • é gān 鹅肝 • é gāo xùn 鹅膏蕈 • é gāo xùn sù 鹅膏蕈素 • é hóu líng 鹅喉羚 • é luǎn shí 鹅卵石 • é máo 鹅毛 • é máo dà xuě 鹅毛大雪 • é méi 鹅莓 • é róng 鹅绒 • é zhǎng qiū 鹅掌楸 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 礼轻人意重,千里送鹅毛 • qǐ é 企鹅 • qiān lǐ é máo 千里鹅毛 • qiān lǐ jì é máo 千里寄鹅毛 • qiān lǐ sòng é máo 千里送鹅毛 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻人意重 • shā jī zǎi é 杀鸡宰鹅 • táng é 塘鹅 • táo é 淘鹅 • tiān é 天鹅 • Tiān é Hú 天鹅湖 • tiān é róng 天鹅绒 • Tiān é zuò 天鹅座 • xiǎo é 小鹅 • Xiǎo tiān é 小天鹅 • Yě Tiān é 野天鹅 • yóu bí tiān é 疣鼻天鹅