Có 1 kết quả:

xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: LDPYM (中木心卜一)
Unicode: U+9E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhàn
Âm Nôm: nhàn
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

xián ㄒㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con gà lôi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Gà lôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[xian2]

Từ điển Trung-Anh

(1) silver pheasant (Phasianus nycthemerus)
(2) silver pheasant badge worn by civil officials of the 5th grade

Từ ghép 3