Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con gà lôi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Gà lôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷳
Từ điển Trung-Anh
variant of 鷴|鹇[xian2]
Từ điển Trung-Anh
(1) silver pheasant (Phasianus nycthemerus)
(2) silver pheasant badge worn by civil officials of the 5th grade
(2) silver pheasant badge worn by civil officials of the 5th grade
Từ ghép 3