Có 1 kết quả:

ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノフ一フ丨ノノフ丶フ一
Thương Hiệt: CHPYM (金竹心卜一)
Unicode: U+9E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Nôm: đề
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

ㄊㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵜.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鵜鶘】đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. 淘河 [táohé].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵜

Từ điển Trung-Anh

pelican

Từ ghép 5