Có 1 kết quả:
tí ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵜.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鵜鶘】đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. 淘河 [táohé].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵜
Từ điển Trung-Anh
pelican
Từ ghép 5