Âm Quan thoại: miáo ㄇㄧㄠˊ Tổng nét: 13 Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰苗鸟 Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一ノフ丶フ一 Thương Hiệt: TWPYM (廿田心卜一) Unicode: U+9E4B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp