Có 1 kết quả:

miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TWPYM (廿田心卜一)
Unicode: U+9E4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miêu
Âm Nôm: miêu

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

miáo ㄇㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鴯鶓 [érmiáo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶓

Từ điển Trung-Anh

see 鴯鶓|鸸鹋[er2 miao2]

Từ ghép 1