Có 2 kết quả:
ān ㄚㄋ • yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim cút
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵪.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鵪鶉】am thuần [anchún] Chim cun cút. Cg. 鶉 [chún].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵪
Từ điển Trung-Anh
quail
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵪.