Có 2 kết quả:

ān ㄚㄋyàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一フノフ丶フ一
Thương Hiệt: KUPYM (大山心卜一)
Unicode: U+9E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Nôm: am
Âm Quảng Đông: am1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

ān ㄚㄋ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim cút

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵪.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鵪鶉】am thuần [anchún] Chim cun cút. Cg. 鶉 [chún].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵪

Từ điển Trung-Anh

quail

Từ ghép 3

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵪.