Có 1 kết quả:

bēi ㄅㄟ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HJPYM (竹十心卜一)
Unicode: U+9E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1