Có 2 kết quả:

Péng ㄆㄥˊpéng ㄆㄥˊ
Âm Pinyin: Péng ㄆㄥˊ, péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: BBPM (月月心一)
Unicode: U+9E4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng
Âm Nôm: bằng
Âm Quảng Đông: paang4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Péng ㄆㄥˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Peng, large fabulous bird
(2) roc

Từ ghép 1

péng ㄆㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim đại bàng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim bằng (theo truyền thuyết là một loài chim to nhất trong tất cả các chim).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵬

Từ ghép 11