Có 2 kết quả:
chún ㄔㄨㄣˊ • tuán ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: am thuần 鵪鶉,鹌鹑)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim cun cút. Cg. 鵪鶉 [anchún].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶉
Từ điển Trung-Anh
quail
Từ ghép 13
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶉.