Có 2 kết quả:
chún ㄔㄨㄣˊ • tuán ㄊㄨㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰享鸟
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: YDPYM (卜木心卜一)
Unicode: U+9E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: am thuần 鵪鶉,鹌鹑)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim cun cút. Cg. 鵪鶉 [anchún].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶉
Từ điển Trung-Anh
quail
Từ ghép 13
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶉.