Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨ノ丨ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: LXPYM (中重心卜一)
Unicode: U+9E54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄙㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loài thiên nga rừng
2. chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài thiên nga rừng. 【鷫鸘】túc sương [sùshuang] (văn) ① Một loài chim nước cổ dài giống như nhạn, màu lục, lông có thể làm áo cừu;
② Chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷫

Từ điển Trung-Anh

see 鷫鸘|鹔鹴[su4 shuang1]

Từ ghép 1