Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loài thiên nga rừng
2. chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết)
2. chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài thiên nga rừng. 【鷫鸘】túc sương [sùshuang] (văn) ① Một loài chim nước cổ dài giống như nhạn, màu lục, lông có thể làm áo cừu;
② Chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết).
② Chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷫
Từ điển Trung-Anh
see 鷫鸘|鹔鹴[su4 shuang1]
Từ ghép 1