Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鵜鶘 [tíhú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶘
Từ điển Trung-Anh
pelican
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4