Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Quan thoại: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: JRBPM (十口月心一)
Unicode: U+9E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Nôm: hồ
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄏㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đề hồ ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [tíhú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

pelican

Từ ghép 4