Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Hình thái: ⿰曷鸟
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノフ丶フ一
Thương Hiệt: AVPYM (日女心卜一)
Unicode: U+9E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Hình thái: ⿰曷鸟
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノフ丶フ一
Thương Hiệt: AVPYM (日女心卜一)
Unicode: U+9E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) ① Một loại chim sơn ca;
② Một loại gà lôi (giống chim như con trĩ hay chọi nhau, nói trong sách cổ, còn gọi là 鶡雞 [héji]).
② Một loại gà lôi (giống chim như con trĩ hay chọi nhau, nói trong sách cổ, còn gọi là 鶡雞 [héji]).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶡
Từ điển Trung-Anh
(1) crossbill
(2) long-tailed pheasant
(2) long-tailed pheasant
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶡.