Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • jiè ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) ① Một loại chim sơn ca;
② Một loại gà lôi (giống chim như con trĩ hay chọi nhau, nói trong sách cổ, còn gọi là 鶡雞 [héji]).
② Một loại gà lôi (giống chim như con trĩ hay chọi nhau, nói trong sách cổ, còn gọi là 鶡雞 [héji]).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶡
Từ điển Trung-Anh
(1) crossbill
(2) long-tailed pheasant
(2) long-tailed pheasant
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶡.