Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フノフ丶フ一
Thương Hiệt: RSPYM (口尸心卜一)
Unicode: U+9E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

è

giản thể

Từ điển phổ thông

chim ngạc (mỏ ngắn, sống ở mặt nước, bắt tôm cá)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Chim ưng biển. Cg. 睢鳩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶚

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) western osprey (Pandion haliaetus)