Có 3 kết quả:
cí ㄘˊ • sī ㄙ • zī ㄗ
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰兹鸟
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TIPYM (廿戈心卜一)
Unicode: U+9E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷀
Từ điển Trung-Anh
cormorant
Từ điển Trung-Anh
variant of 鶿|鹚[ci2]
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷀.