Có 3 kết quả:
cí ㄘˊ • sī ㄙ • zī ㄗ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷀
Từ điển Trung-Anh
cormorant
Từ điển Trung-Anh
variant of 鶿|鹚[ci2]
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷀.
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn