Có 2 kết quả:

ㄇㄨˋㄨˋ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ, ㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: NKPYM (弓大心卜一)
Unicode: U+9E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Nôm: vụ
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ㄇㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶩.

ㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

con vịt trời

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Con vịt trời: 趨之若鶩 Chạy xô nhau như đàn vịt trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶩

Từ điển Trung-Anh

duck

Từ ghép 7