Có 2 kết quả:
mù ㄇㄨˋ • wù ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con vịt trời
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶩
Từ điển Trung-Anh
duck
Từ ghép 7
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7