Có 2 kết quả:
mù ㄇㄨˋ • wù ㄨˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶩.
giản thể
Từ điển phổ thông
con vịt trời
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con vịt trời: 趨之若鶩 Chạy xô nhau như đàn vịt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶩
Từ điển Trung-Anh
duck
Từ ghép 7