Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chim bói cá
2. một loại cỏ dùng bện làm dây
2. một loại cỏ dùng bện làm dây
Từ điển Trung-Anh
(1) pheasant
(2) turkey
(3) old variant of 鷁|鹢[yi4]
(2) turkey
(3) old variant of 鷁|鹢[yi4]
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh