Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: XMBPY (重一月心卜)
Unicode: U+9E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chim bói cá
2. một loại cỏ dùng bện làm dây

Từ điển Trung-Anh

(1) pheasant
(2) turkey
(3) old variant of 鷁|鹢[yi4]