Có 2 kết quả:

yáo ㄧㄠˊyào ㄧㄠˋ
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: BUPYM (月山心卜一)
Unicode: U+9E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêu
Âm Nôm: diều
Âm Quảng Đông: jiu6

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

yào ㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

diều mướp, diều hâu, chim diêu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Diều mướp, diều hâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) sparrow hawk
(2) Accipiter nisus

Từ ghép 8