Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶹
Từ điển Trung-Anh
see 鵂鶹|鸺鹠[xiu1 liu2]
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3