Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フノ丨フ一丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HWPYM (竹田心卜一)
Unicode: U+9E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶹

Từ điển Trung-Anh

see 鵂鶹|鸺鹠[xiu1 liu2]

Từ ghép 3