Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: FBPYM (火月心卜一)
Unicode: U+9E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Quảng Đông: zik3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄐㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶺.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鶺鴒】tích linh [jílíng] (động) Chim chìa vôi: 鶺鴒在原,兄弟急難 Con chim chìa vôi ở đồng, anh em hoạn nạn (vội vàng cứu nhau) (Thi Kinh).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶺

Từ điển Trung-Anh

pied wagtail

Từ ghép 9