Có 2 kết quả:
nì ㄋㄧˋ • yì ㄧˋ
Âm Quan thoại: nì ㄋㄧˋ, yì ㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰益鸟
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TTPYM (廿廿心卜一)
Unicode: U+9E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰益鸟
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TTPYM (廿廿心卜一)
Unicode: U+9E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0