Có 2 kết quả:

ㄋㄧˋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TTPYM (廿廿心卜一)
Unicode: U+9E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ㄋㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống chim bói cá)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷁.

ㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷁

Từ điển Trung-Anh

a kind of aquatic bird