Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kiêm kiêm 鶼鶼,鹣鹣)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài chim phải chắp cánh lại mới bay được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶼
Từ điển Trung-Anh
(1) mythical bird with one eye and one wing
(2) see also 鰈鶼|鲽鹣[die2 jian1]
(2) see also 鰈鶼|鲽鹣[die2 jian1]
Từ ghép 3