Có 1 kết quả:

hè lì jī qún ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ ㄐㄧ ㄑㄩㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a crane in a flock of chicken (idiom); way above the common
(2) manifestly superior

Bình luận 0