Có 1 kết quả:
yī ㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con cò
2. màu xanh đen
2. màu xanh đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con cò biển;
② Chim phượng hoàng;
③ Màu xanh đen.
② Chim phượng hoàng;
③ Màu xanh đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷖
Từ điển Trung-Anh
(1) wigeon (Anas penelope, a Eurasian duck)
(2) seagull (arch.)
(2) seagull (arch.)