Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: SEPYM (尸水心卜一)
Unicode: U+9E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ê
Âm Nôm: y
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. con cò
2. màu xanh đen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷖.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Con cò biển;
② Chim phượng hoàng;
③ Màu xanh đen.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷖

Từ điển Trung-Anh

(1) wigeon (Anas penelope, a Eurasian duck)
(2) seagull (arch.)