Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鸚.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鸚鵡】anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鸚
Từ điển Trung-Anh
parrot
Từ ghép 25
Àò zhōu xiǎo yīng wǔ 澳洲小鹦鹉 • cǎi hóng yīng wǔ 彩虹鹦鹉 • cháng wěi yīng wǔ 长尾鹦鹉 • dà zǐ xiōng yīng wǔ 大紫胸鹦鹉 • duǎn wěi yīng wǔ 短尾鹦鹉 • fēi xiōng yīng wǔ 绯胸鹦鹉 • fèng tóu yīng wǔ 凤头鹦鹉 • hóng lǐng lǜ yīng wǔ 红领绿鹦鹉 • hǔ bān yīng wǔ 虎斑鹦鹉 • hǔ pí yīng wǔ 虎皮鹦鹉 • huā tóu yīng wǔ 花头鹦鹉 • huī tóu yīng wǔ 灰头鹦鹉 • jīn gāng yīng wǔ 金刚鹦鹉 • lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 蓝腰短尾鹦鹉 • qīng tóu yīng wǔ 青头鹦鹉 • qíng lǚ yīng wǔ 情侣鹦鹉 • xiāo yīng wǔ 鸮鹦鹉 • xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花凤头鹦鹉 • Yà lì shān dà yīng wǔ 亚历山大鹦鹉 • yīng wǔ 鹦鹉 • yīng wǔ luó 鹦鹉螺 • yīng wǔ rè 鹦鹉热 • yīng wǔ xué shé 鹦鹉学舌 • zhé zhōng yīng wǔ 折衷鹦鹉 • zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鹦鹉