Có 1 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鷦鷯 [jiao liáo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷯
Từ điển Trung-Anh
eastern wren
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9